Đổi tiền NOK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Na Uy sang Đô-la Úc

1.000 nok
143,23 aud

kr1,000 NOK = A$0,1432 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.14323 AUD
5 NOK0.71617 AUD
10 NOK1.43234 AUD
20 NOK2.86468 AUD
50 NOK7.16170 AUD
100 NOK14.32340 AUD
250 NOK35.80850 AUD
500 NOK71.61700 AUD
1000 NOK143.23400 AUD
2000 NOK286.46800 AUD
5000 NOK716.17000 AUD
10000 NOK1,432.34000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD6.98158 NOK
5 AUD34.90790 NOK
10 AUD69.81580 NOK
20 AUD139.63160 NOK
50 AUD349.07900 NOK
100 AUD698.15800 NOK
250 AUD1,745.39500 NOK
500 AUD3,490.79000 NOK
1000 AUD6,981.58000 NOK
2000 AUD13,963.16000 NOK
5000 AUD34,907.90000 NOK
10000 AUD69,815.80000 NOK