Đổi tiền SEK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krona Thụy Điển sang Đô-la Úc

1.000 sek
142,74 aud

kr1,000 SEK = A$0,1427 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.14274 AUD
5 SEK0.71372 AUD
10 SEK1.42744 AUD
20 SEK2.85488 AUD
50 SEK7.13720 AUD
100 SEK14.27440 AUD
250 SEK35.68600 AUD
500 SEK71.37200 AUD
1000 SEK142.74400 AUD
2000 SEK285.48800 AUD
5000 SEK713.72000 AUD
10000 SEK1,427.44000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD7.00554 SEK
5 AUD35.02770 SEK
10 AUD70.05540 SEK
20 AUD140.11080 SEK
50 AUD350.27700 SEK
100 AUD700.55400 SEK
250 AUD1,751.38500 SEK
500 AUD3,502.77000 SEK
1000 AUD7,005.54000 SEK
2000 AUD14,011.08000 SEK
5000 AUD35,027.70000 SEK
10000 AUD70,055.40000 SEK