Krone Đan Mạch sang Krone Na Uy

Đổi tiền DKK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.526,36 nok

kr1,000 DKK = kr1,526 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krone Na Uy
1 DKK1.52636 NOK
5 DKK7.63180 NOK
10 DKK15.26360 NOK
20 DKK30.52720 NOK
50 DKK76.31800 NOK
100 DKK152.63600 NOK
250 DKK381.59000 NOK
500 DKK763.18000 NOK
1000 DKK1,526.36000 NOK
2000 DKK3,052.72000 NOK
5000 DKK7,631.80000 NOK
10000 DKK15,263.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krone Đan Mạch
1 NOK0.65515 DKK
5 NOK3.27577 DKK
10 NOK6.55154 DKK
20 NOK13.10308 DKK
50 NOK32.75770 DKK
100 NOK65.51540 DKK
250 NOK163.78850 DKK
500 NOK327.57700 DKK
1000 NOK655.15400 DKK
2000 NOK1,310.30800 DKK
5000 NOK3,275.77000 DKK
10000 NOK6,551.54000 DKK