Krone Đan Mạch sang Rupee Pakistan

Đổi tiền DKK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
40.128,50 pkr

kr1,000 DKK = ₨40,13 PKR

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Pakistan
1 DKK40.12850 PKR
5 DKK200.64250 PKR
10 DKK401.28500 PKR
20 DKK802.57000 PKR
50 DKK2,006.42500 PKR
100 DKK4,012.85000 PKR
250 DKK10,032.12500 PKR
500 DKK20,064.25000 PKR
1000 DKK40,128.50000 PKR
2000 DKK80,257.00000 PKR
5000 DKK200,642.50000 PKR
10000 DKK401,285.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Đan Mạch
1 PKR0.02492 DKK
5 PKR0.12460 DKK
10 PKR0.24920 DKK
20 PKR0.49840 DKK
50 PKR1.24600 DKK
100 PKR2.49200 DKK
250 PKR6.23000 DKK
500 PKR12.46000 DKK
1000 PKR24.92000 DKK
2000 PKR49.84000 DKK
5000 PKR124.60000 DKK
10000 PKR249.20000 DKK