Euro sang Bảng Anh

Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
857,72 gbp

€1,000 EUR = £0,8577 GBP

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.85772 GBP
5 EUR4.28858 GBP
10 EUR8.57715 GBP
20 EUR17.15430 GBP
50 EUR42.88575 GBP
100 EUR85.77150 GBP
250 EUR214.42875 GBP
500 EUR428.85750 GBP
1000 EUR857.71500 GBP
2000 EUR1,715.43000 GBP
5000 EUR4,288.57500 GBP
10000 EUR8,577.15000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.16589 EUR
5 GBP5.82945 EUR
10 GBP11.65890 EUR
20 GBP23.31780 EUR
50 GBP58.29450 EUR
100 GBP116.58900 EUR
250 GBP291.47250 EUR
500 GBP582.94500 EUR
1000 GBP1,165.89000 EUR
2000 GBP2,331.78000 EUR
5000 GBP5,829.45000 EUR
10000 GBP11,658.90000 EUR