Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Euro sang Bảng Anh

500 eur
425,91 gbp

€1,000 EUR = £0,8518 GBP

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.85181 GBP
5 EUR4.25905 GBP
10 EUR8.51810 GBP
20 EUR17.03620 GBP
50 EUR42.59050 GBP
100 EUR85.18100 GBP
250 EUR212.95250 GBP
500 EUR425.90500 GBP
1000 EUR851.81000 GBP
2000 EUR1,703.62000 GBP
5000 EUR4,259.05000 GBP
10000 EUR8,518.10000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.17397 EUR
5 GBP5.86985 EUR
10 GBP11.73970 EUR
20 GBP23.47940 EUR
50 GBP58.69850 EUR
100 GBP117.39700 EUR
250 GBP293.49250 EUR
500 GBP586.98500 EUR
1000 GBP1,173.97000 EUR
2000 GBP2,347.94000 EUR
5000 GBP5,869.85000 EUR
10000 GBP11,739.70000 EUR