Đổi tiền CHF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

1000 chf
1685.04 aud

SFr.1.000 CHF = A$1.685 AUD

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.68504 AUD
5 CHF8.42520 AUD
10 CHF16.85040 AUD
20 CHF33.70080 AUD
50 CHF84.25200 AUD
100 CHF168.50400 AUD
250 CHF421.26000 AUD
500 CHF842.52000 AUD
1000 CHF1685.04000 AUD
2000 CHF3370.08000 AUD
5000 CHF8425.20000 AUD
10000 CHF16850.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.59346 CHF
5 AUD2.96729 CHF
10 AUD5.93458 CHF
20 AUD11.86916 CHF
50 AUD29.67290 CHF
100 AUD59.34580 CHF
250 AUD148.36450 CHF
500 AUD296.72900 CHF
1000 AUD593.45800 CHF
2000 AUD1186.91600 CHF
5000 AUD2967.29000 CHF
10000 AUD5934.58000 CHF