Đổi tiền RON sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Leu Romania sang Đô-la Úc

1.000 ron
326,71 aud

L1,000 RON = A$0,3267 AUD

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.32671 AUD
5 RON1.63355 AUD
10 RON3.26710 AUD
20 RON6.53420 AUD
50 RON16.33550 AUD
100 RON32.67100 AUD
250 RON81.67750 AUD
500 RON163.35500 AUD
1000 RON326.71000 AUD
2000 RON653.42000 AUD
5000 RON1,633.55000 AUD
10000 RON3,267.10000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD3.06082 RON
5 AUD15.30410 RON
10 AUD30.60820 RON
20 AUD61.21640 RON
50 AUD153.04100 RON
100 AUD306.08200 RON
250 AUD765.20500 RON
500 AUD1,530.41000 RON
1000 AUD3,060.82000 RON
2000 AUD6,121.64000 RON
5000 AUD15,304.10000 RON
10000 AUD30,608.20000 RON