Đổi tiền RON sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

1.000 ron
18.192,40 inr

L1,000 RON = ₹18,19 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ
1 RON18.19240 INR
5 RON90.96200 INR
10 RON181.92400 INR
20 RON363.84800 INR
50 RON909.62000 INR
100 RON1,819.24000 INR
250 RON4,548.10000 INR
500 RON9,096.20000 INR
1000 RON18,192.40000 INR
2000 RON36,384.80000 INR
5000 RON90,962.00000 INR
10000 RON181,924.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania
1 INR0.05497 RON
5 INR0.27484 RON
10 INR0.54968 RON
20 INR1.09936 RON
50 INR2.74841 RON
100 INR5.49681 RON
250 INR13.74203 RON
300 INR16.49043 RON
500 INR27.48405 RON
600 INR32.98086 RON
1000 INR54.96810 RON
2000 INR109.93620 RON
5000 INR274.84050 RON
10000 INR549.68100 RON
25000 INR1,374.20250 RON
50000 INR2,748.40500 RON
100000 INR5,496.81000 RON
1000000 INR54,968.10000 RON
1000000000 INR54,968,100.00000 RON