Đổi tiền HUF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Forint Hungary sang Rupee Ấn Độ

10.000 huf
2.324,96 inr

Ft1,000 HUF = ₹0,2325 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Ấn Độ
2000 HUF464.99200 INR
5000 HUF1,162.48000 INR
10000 HUF2,324.96000 INR
15000 HUF3,487.44000 INR
20000 HUF4,649.92000 INR
30000 HUF6,974.88000 INR
40000 HUF9,299.84000 INR
50000 HUF11,624.80000 INR
60000 HUF13,949.76000 INR
100000 HUF23,249.60000 INR
150000 HUF34,874.40000 INR
200000 HUF46,499.20000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Forint Hungary
1 INR4.30115 HUF
5 INR21.50575 HUF
10 INR43.01150 HUF
20 INR86.02300 HUF
50 INR215.05750 HUF
100 INR430.11500 HUF
250 INR1,075.28750 HUF
300 INR1,290.34500 HUF
500 INR2,150.57500 HUF
600 INR2,580.69000 HUF
1000 INR4,301.15000 HUF
2000 INR8,602.30000 HUF
5000 INR21,505.75000 HUF
10000 INR43,011.50000 HUF
25000 INR107,528.75000 HUF
50000 INR215,057.50000 HUF
100000 INR430,115.00000 HUF
1000000 INR4,301,150.00000 HUF
1000000000 INR4,301,150,000.00000 HUF