Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền USD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
18.791,10 zar

$1,000 USD = R18,79 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rand Nam Phi
1 USD18.79110 ZAR
5 USD93.95550 ZAR
10 USD187.91100 ZAR
20 USD375.82200 ZAR
50 USD939.55500 ZAR
100 USD1,879.11000 ZAR
250 USD4,697.77500 ZAR
500 USD9,395.55000 ZAR
1000 USD18,791.10000 ZAR
2000 USD37,582.20000 ZAR
5000 USD93,955.50000 ZAR
10000 USD187,911.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Mỹ
1 ZAR0.05322 USD
5 ZAR0.26608 USD
10 ZAR0.53217 USD
20 ZAR1.06434 USD
50 ZAR2.66084 USD
100 ZAR5.32168 USD
250 ZAR13.30420 USD
500 ZAR26.60840 USD
1000 ZAR53.21680 USD
2000 ZAR106.43360 USD
5000 ZAR266.08400 USD
10000 ZAR532.16800 USD