Đô-la New Zealand sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NZD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
11.408,90 zar

$1,000 NZD = R11,41 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rand Nam Phi
1 NZD11.40890 ZAR
5 NZD57.04450 ZAR
10 NZD114.08900 ZAR
20 NZD228.17800 ZAR
50 NZD570.44500 ZAR
100 NZD1,140.89000 ZAR
250 NZD2,852.22500 ZAR
500 NZD5,704.45000 ZAR
1000 NZD11,408.90000 ZAR
2000 NZD22,817.80000 ZAR
5000 NZD57,044.50000 ZAR
10000 NZD114,089.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la New Zealand
1 ZAR0.08765 NZD
5 ZAR0.43826 NZD
10 ZAR0.87651 NZD
20 ZAR1.75302 NZD
50 ZAR4.38255 NZD
100 ZAR8.76510 NZD
250 ZAR21.91275 NZD
500 ZAR43.82550 NZD
1000 ZAR87.65100 NZD
2000 ZAR175.30200 NZD
5000 ZAR438.25500 NZD
10000 ZAR876.51000 NZD