Đô-la Úc sang Rand Nam Phi

Đổi tiền AUD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
12.593,80 zar

A$1,000 AUD = R12,59 ZAR

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rand Nam Phi
1 AUD12.59380 ZAR
5 AUD62.96900 ZAR
10 AUD125.93800 ZAR
20 AUD251.87600 ZAR
50 AUD629.69000 ZAR
100 AUD1,259.38000 ZAR
250 AUD3,148.45000 ZAR
500 AUD6,296.90000 ZAR
1000 AUD12,593.80000 ZAR
2000 AUD25,187.60000 ZAR
5000 AUD62,969.00000 ZAR
10000 AUD125,938.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Úc
1 ZAR0.07940 AUD
5 ZAR0.39702 AUD
10 ZAR0.79404 AUD
20 ZAR1.58808 AUD
50 ZAR3.97021 AUD
100 ZAR7.94041 AUD
250 ZAR19.85103 AUD
500 ZAR39.70205 AUD
1000 ZAR79.40410 AUD
2000 ZAR158.80820 AUD
5000 ZAR397.02050 AUD
10000 ZAR794.04100 AUD