Đổi tiền GBP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Đô-la Singapore

1.000 gbp
1.721,77 sgd

£1,000 GBP = S$1,722 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.72177 SGD
5 GBP8.60885 SGD
10 GBP17.21770 SGD
20 GBP34.43540 SGD
50 GBP86.08850 SGD
100 GBP172.17700 SGD
250 GBP430.44250 SGD
500 GBP860.88500 SGD
1000 GBP1,721.77000 SGD
2000 GBP3,443.54000 SGD
5000 GBP8,608.85000 SGD
10000 GBP17,217.70000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58080 GBP
5 SGD2.90399 GBP
10 SGD5.80799 GBP
20 SGD11.61598 GBP
50 SGD29.03995 GBP
100 SGD58.07990 GBP
250 SGD145.19975 GBP
500 SGD290.39950 GBP
1000 SGD580.79900 GBP
2000 SGD1,161.59800 GBP
5000 SGD2,903.99500 GBP
10000 SGD5,807.99000 GBP