Đổi tiền NZD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la New Zealand sang Bảng Anh

1.000 nzd
482,17 gbp

$1,000 NZD = £0,4822 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.48217 GBP
5 NZD2.41083 GBP
10 NZD4.82166 GBP
20 NZD9.64332 GBP
50 NZD24.10830 GBP
100 NZD48.21660 GBP
250 NZD120.54150 GBP
500 NZD241.08300 GBP
1000 NZD482.16600 GBP
2000 NZD964.33200 GBP
5000 NZD2,410.83000 GBP
10000 NZD4,821.66000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.07397 NZD
5 GBP10.36985 NZD
10 GBP20.73970 NZD
20 GBP41.47940 NZD
50 GBP103.69850 NZD
100 GBP207.39700 NZD
250 GBP518.49250 NZD
500 GBP1,036.98500 NZD
1000 GBP2,073.97000 NZD
2000 GBP4,147.94000 NZD
5000 GBP10,369.85000 NZD
10000 GBP20,739.70000 NZD