Đổi tiền USD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc

1.000 usd
1.364.830 krw

$1,000 USD = ₩1.365 KRW

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc
1 USD1,364.83000 KRW
5 USD6,824.15000 KRW
10 USD13,648.30000 KRW
20 USD27,296.60000 KRW
50 USD68,241.50000 KRW
100 USD136,483.00000 KRW
250 USD341,207.50000 KRW
500 USD682,415.00000 KRW
1000 USD1,364,830.00000 KRW
2000 USD2,729,660.00000 KRW
5000 USD6,824,150.00000 KRW
10000 USD13,648,300.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ
1 KRW0.00073 USD
5 KRW0.00366 USD
10 KRW0.00733 USD
20 KRW0.01465 USD
50 KRW0.03663 USD
100 KRW0.07327 USD
250 KRW0.18317 USD
500 KRW0.36635 USD
1000 KRW0.73269 USD
2000 KRW1.46538 USD
5000 KRW3.66345 USD
10000 KRW7.32690 USD
20000 KRW14.65380 USD
30000 KRW21.98070 USD
40000 KRW29.30760 USD
50000 KRW36.63450 USD