Đổi tiền GBP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng Anh sang Won Hàn Quốc
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GBP | 1,762.40000 KRW |
5 GBP | 8,812.00000 KRW |
10 GBP | 17,624.00000 KRW |
20 GBP | 35,248.00000 KRW |
50 GBP | 88,120.00000 KRW |
100 GBP | 176,240.00000 KRW |
250 GBP | 440,600.00000 KRW |
500 GBP | 881,200.00000 KRW |
1000 GBP | 1,762,400.00000 KRW |
2000 GBP | 3,524,800.00000 KRW |
5000 GBP | 8,812,000.00000 KRW |
10000 GBP | 17,624,000.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Anh | |
---|---|
1 KRW | 0.00057 GBP |
5 KRW | 0.00284 GBP |
10 KRW | 0.00567 GBP |
20 KRW | 0.01135 GBP |
50 KRW | 0.02837 GBP |
100 KRW | 0.05674 GBP |
250 KRW | 0.14185 GBP |
500 KRW | 0.28370 GBP |
1000 KRW | 0.56741 GBP |
2000 KRW | 1.13481 GBP |
5000 KRW | 2.83704 GBP |
10000 KRW | 5.67407 GBP |
20000 KRW | 11.34814 GBP |
30000 KRW | 17.02221 GBP |
40000 KRW | 22.69628 GBP |
50000 KRW | 28.37035 GBP |