Đổi tiền KRW sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

1.000 krw
60,33 inr

₩1,000 KRW = ₹0,06033 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Ấn Độ
1 KRW0.06033 INR
5 KRW0.30167 INR
10 KRW0.60334 INR
20 KRW1.20668 INR
50 KRW3.01670 INR
100 KRW6.03339 INR
250 KRW15.08348 INR
500 KRW30.16695 INR
1000 KRW60.33390 INR
2000 KRW120.66780 INR
5000 KRW301.66950 INR
10000 KRW603.33900 INR
20000 KRW1,206.67800 INR
30000 KRW1,810.01700 INR
40000 KRW2,413.35600 INR
50000 KRW3,016.69500 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Won Hàn Quốc
1 INR16.57440 KRW
5 INR82.87200 KRW
10 INR165.74400 KRW
20 INR331.48800 KRW
50 INR828.72000 KRW
100 INR1,657.44000 KRW
250 INR4,143.60000 KRW
300 INR4,972.32000 KRW
500 INR8,287.20000 KRW
600 INR9,944.64000 KRW
1000 INR16,574.40000 KRW
2000 INR33,148.80000 KRW
5000 INR82,872.00000 KRW
10000 INR165,744.00000 KRW
25000 INR414,360.00000 KRW
50000 INR828,720.00000 KRW
100000 INR1,657,440.00000 KRW
1000000 INR16,574,400.00000 KRW
1000000000 INR16,574,400,000.00000 KRW