Đổi tiền DKK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ

1.000 dkk
12.039,20 inr

kr1,000 DKK = ₹12,04 INR

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK12.03920 INR
5 DKK60.19600 INR
10 DKK120.39200 INR
20 DKK240.78400 INR
50 DKK601.96000 INR
100 DKK1,203.92000 INR
250 DKK3,009.80000 INR
500 DKK6,019.60000 INR
1000 DKK12,039.20000 INR
2000 DKK24,078.40000 INR
5000 DKK60,196.00000 INR
10000 DKK120,392.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.08306 DKK
5 INR0.41531 DKK
10 INR0.83062 DKK
20 INR1.66124 DKK
50 INR4.15309 DKK
100 INR8.30619 DKK
250 INR20.76548 DKK
300 INR24.91857 DKK
500 INR41.53095 DKK
600 INR49.83714 DKK
1000 INR83.06190 DKK
2000 INR166.12380 DKK
5000 INR415.30950 DKK
10000 INR830.61900 DKK
25000 INR2,076.54750 DKK
50000 INR4,153.09500 DKK
100000 INR8,306.19000 DKK
1000000 INR83,061.90000 DKK
1000000000 INR83,061,900.00000 DKK