Đổi tiền CNY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

1.000 cny
207,54 aud

¥1,000 CNY = A$0,2075 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Úc
1 CNY0.20754 AUD
5 CNY1.03771 AUD
10 CNY2.07541 AUD
20 CNY4.15082 AUD
50 CNY10.37705 AUD
100 CNY20.75410 AUD
250 CNY51.88525 AUD
500 CNY103.77050 AUD
1000 CNY207.54100 AUD
2000 CNY415.08200 AUD
5000 CNY1,037.70500 AUD
10000 CNY2,075.41000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Chinese Yuan RMB
1 AUD4.81833 CNY
5 AUD24.09165 CNY
10 AUD48.18330 CNY
20 AUD96.36660 CNY
50 AUD240.91650 CNY
100 AUD481.83300 CNY
250 AUD1,204.58250 CNY
500 AUD2,409.16500 CNY
1000 AUD4,818.33000 CNY
2000 AUD9,636.66000 CNY
5000 AUD24,091.65000 CNY
10000 AUD48,183.30000 CNY