Đổi tiền HKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

1.000 hkd
174,28 cad

$1,000 HKD = C$0,1743 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Canada
100 HKD17.42760 CAD
200 HKD34.85520 CAD
300 HKD52.28280 CAD
500 HKD87.13800 CAD
1000 HKD174.27600 CAD
2000 HKD348.55200 CAD
2500 HKD435.69000 CAD
3000 HKD522.82800 CAD
4000 HKD697.10400 CAD
5000 HKD871.38000 CAD
10000 HKD1,742.76000 CAD
20000 HKD3,485.52000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Hồng Kông
1 CAD5.73804 HKD
5 CAD28.69020 HKD
10 CAD57.38040 HKD
20 CAD114.76080 HKD
50 CAD286.90200 HKD
100 CAD573.80400 HKD
250 CAD1,434.51000 HKD
500 CAD2,869.02000 HKD
1000 CAD5,738.04000 HKD
2000 CAD11,476.08000 HKD
5000 CAD28,690.20000 HKD
10000 CAD57,380.40000 HKD