Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GBP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
9.255,23 cny

£1,000 GBP = ¥9,255 CNY

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Chinese Yuan RMB
1 GBP9.25523 CNY
5 GBP46.27615 CNY
10 GBP92.55230 CNY
20 GBP185.10460 CNY
50 GBP462.76150 CNY
100 GBP925.52300 CNY
250 GBP2,313.80750 CNY
500 GBP4,627.61500 CNY
1000 GBP9,255.23000 CNY
2000 GBP18,510.46000 CNY
5000 GBP46,276.15000 CNY
10000 GBP92,552.30000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Anh
1 CNY0.10805 GBP
5 CNY0.54024 GBP
10 CNY1.08047 GBP
20 CNY2.16094 GBP
50 CNY5.40235 GBP
100 CNY10.80470 GBP
250 CNY27.01175 GBP
500 CNY54.02350 GBP
1000 CNY108.04700 GBP
2000 CNY216.09400 GBP
5000 CNY540.23500 GBP
10000 CNY1,080.47000 GBP