Lev Bungari sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BGN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
4.016,53 cny

лв1,000 BGN = ¥4,017 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Chinese Yuan RMB
1 BGN4.01653 CNY
5 BGN20.08265 CNY
10 BGN40.16530 CNY
20 BGN80.33060 CNY
50 BGN200.82650 CNY
100 BGN401.65300 CNY
250 BGN1,004.13250 CNY
500 BGN2,008.26500 CNY
1000 BGN4,016.53000 CNY
2000 BGN8,033.06000 CNY
5000 BGN20,082.65000 CNY
10000 BGN40,165.30000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lev Bungari
1 CNY0.24897 BGN
5 CNY1.24486 BGN
10 CNY2.48971 BGN
20 CNY4.97942 BGN
50 CNY12.44855 BGN
100 CNY24.89710 BGN
250 CNY62.24275 BGN
500 CNY124.48550 BGN
1000 CNY248.97100 BGN
2000 CNY497.94200 BGN
5000 CNY1,244.85500 BGN
10000 CNY2,489.71000 BGN