Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BGN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 bgn
549.39 usd

лв1.000 BGN = $0.5494 USD

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54939 USD
5 BGN2.74695 USD
10 BGN5.49390 USD
20 BGN10.98780 USD
50 BGN27.46950 USD
100 BGN54.93900 USD
250 BGN137.34750 USD
500 BGN274.69500 USD
1000 BGN549.39000 USD
2000 BGN1098.78000 USD
5000 BGN2746.95000 USD
10000 BGN5493.90000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.82020 BGN
5 USD9.10100 BGN
10 USD18.20200 BGN
20 USD36.40400 BGN
50 USD91.01000 BGN
100 USD182.02000 BGN
250 USD455.05000 BGN
500 USD910.10000 BGN
1000 USD1820.20000 BGN
2000 USD3640.40000 BGN
5000 USD9101.00000 BGN
10000 USD18202.00000 BGN