Krone Na Uy sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NOK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
95,30 usd

kr1,000 NOK = $0,09530 USD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Mỹ
1 NOK0.09530 USD
5 NOK0.47650 USD
10 NOK0.95301 USD
20 NOK1.90602 USD
50 NOK4.76504 USD
100 NOK9.53008 USD
250 NOK23.82520 USD
500 NOK47.65040 USD
1000 NOK95.30080 USD
2000 NOK190.60160 USD
5000 NOK476.50400 USD
10000 NOK953.00800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Na Uy
1 USD10.49310 NOK
5 USD52.46550 NOK
10 USD104.93100 NOK
20 USD209.86200 NOK
50 USD524.65500 NOK
100 USD1,049.31000 NOK
250 USD2,623.27500 NOK
500 USD5,246.55000 NOK
1000 USD10,493.10000 NOK
2000 USD20,986.20000 NOK
5000 USD52,465.50000 NOK
10000 USD104,931.00000 NOK