Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NOK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
375,41 pln

kr1,000 NOK = zł0,3754 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Zloty Ba Lan
1 NOK0.37541 PLN
5 NOK1.87705 PLN
10 NOK3.75410 PLN
20 NOK7.50820 PLN
50 NOK18.77050 PLN
100 NOK37.54100 PLN
250 NOK93.85250 PLN
500 NOK187.70500 PLN
1000 NOK375.41000 PLN
2000 NOK750.82000 PLN
5000 NOK1,877.05000 PLN
10000 NOK3,754.10000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Na Uy
1 PLN2.66376 NOK
5 PLN13.31880 NOK
10 PLN26.63760 NOK
20 PLN53.27520 NOK
50 PLN133.18800 NOK
100 PLN266.37600 NOK
250 PLN665.94000 NOK
500 PLN1,331.88000 NOK
1000 PLN2,663.76000 NOK
2000 PLN5,327.52000 NOK
5000 PLN13,318.80000 NOK
10000 PLN26,637.60000 NOK