Nhân dân tệ Trung Quốc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CNY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
557,14 pln

¥1,000 CNY = zł0,5571 PLN

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Zloty Ba Lan
1 CNY0.55714 PLN
5 CNY2.78572 PLN
10 CNY5.57144 PLN
20 CNY11.14288 PLN
50 CNY27.85720 PLN
100 CNY55.71440 PLN
250 CNY139.28600 PLN
500 CNY278.57200 PLN
1000 CNY557.14400 PLN
2000 CNY1,114.28800 PLN
5000 CNY2,785.72000 PLN
10000 CNY5,571.44000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Chinese Yuan RMB
1 PLN1.79487 CNY
5 PLN8.97435 CNY
10 PLN17.94870 CNY
20 PLN35.89740 CNY
50 PLN89.74350 CNY
100 PLN179.48700 CNY
250 PLN448.71750 CNY
500 PLN897.43500 CNY
1000 PLN1,794.87000 CNY
2000 PLN3,589.74000 CNY
5000 PLN8,974.35000 CNY
10000 PLN17,948.70000 CNY