Đô-la Hồng Kông sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HKD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
503,75 pln

$1,000 HKD = zł0,5038 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Zloty Ba Lan
100 HKD50.37530 PLN
200 HKD100.75060 PLN
300 HKD151.12590 PLN
500 HKD251.87650 PLN
1000 HKD503.75300 PLN
2000 HKD1,007.50600 PLN
2500 HKD1,259.38250 PLN
3000 HKD1,511.25900 PLN
4000 HKD2,015.01200 PLN
5000 HKD2,518.76500 PLN
10000 HKD5,037.53000 PLN
20000 HKD10,075.06000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Hồng Kông
1 PLN1.98510 HKD
5 PLN9.92550 HKD
10 PLN19.85100 HKD
20 PLN39.70200 HKD
50 PLN99.25500 HKD
100 PLN198.51000 HKD
250 PLN496.27500 HKD
500 PLN992.55000 HKD
1000 PLN1,985.10000 HKD
2000 PLN3,970.20000 HKD
5000 PLN9,925.50000 HKD
10000 PLN19,851.00000 HKD