Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MYR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
841,37 pln

RM1,000 MYR = zł0,8414 PLN

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Zloty Ba Lan
1 MYR0.84137 PLN
5 MYR4.20686 PLN
10 MYR8.41371 PLN
20 MYR16.82742 PLN
50 MYR42.06855 PLN
100 MYR84.13710 PLN
250 MYR210.34275 PLN
500 MYR420.68550 PLN
1000 MYR841.37100 PLN
2000 MYR1,682.74200 PLN
5000 MYR4,206.85500 PLN
10000 MYR8,413.71000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ringgit Malaysia
1 PLN1.18854 MYR
5 PLN5.94270 MYR
10 PLN11.88540 MYR
20 PLN23.77080 MYR
50 PLN59.42700 MYR
100 PLN118.85400 MYR
250 PLN297.13500 MYR
500 PLN594.27000 MYR
1000 PLN1,188.54000 MYR
2000 PLN2,377.08000 MYR
5000 PLN5,942.70000 MYR
10000 PLN11,885.40000 MYR