Shekel mới Israel sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ILS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
1.063,80 pln

₪1,000 ILS = zł1,064 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Zloty Ba Lan
1 ILS1.06380 PLN
5 ILS5.31900 PLN
10 ILS10.63800 PLN
20 ILS21.27600 PLN
50 ILS53.19000 PLN
100 ILS106.38000 PLN
250 ILS265.95000 PLN
500 ILS531.90000 PLN
1000 ILS1,063.80000 PLN
2000 ILS2,127.60000 PLN
5000 ILS5,319.00000 PLN
10000 ILS10,638.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shekel mới Israel
1 PLN0.94003 ILS
5 PLN4.70013 ILS
10 PLN9.40027 ILS
20 PLN18.80054 ILS
50 PLN47.00135 ILS
100 PLN94.00270 ILS
250 PLN235.00675 ILS
500 PLN470.01350 ILS
1000 PLN940.02700 ILS
2000 PLN1,880.05400 ILS
5000 PLN4,700.13500 ILS
10000 PLN9,400.27000 ILS