Euro sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền EUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
7.458,60 dkk

€1,000 EUR = kr7,459 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Đan Mạch
1 EUR7.45860 DKK
5 EUR37.29300 DKK
10 EUR74.58600 DKK
20 EUR149.17200 DKK
50 EUR372.93000 DKK
100 EUR745.86000 DKK
250 EUR1,864.65000 DKK
500 EUR3,729.30000 DKK
1000 EUR7,458.60000 DKK
2000 EUR14,917.20000 DKK
5000 EUR37,293.00000 DKK
10000 EUR74,586.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Euro
1 DKK0.13407 EUR
5 DKK0.67037 EUR
10 DKK1.34073 EUR
20 DKK2.68146 EUR
50 DKK6.70365 EUR
100 DKK13.40730 EUR
250 DKK33.51825 EUR
500 DKK67.03650 EUR
1000 DKK134.07300 EUR
2000 DKK268.14600 EUR
5000 DKK670.36500 EUR
10000 DKK1,340.73000 EUR