Đổi tiền INR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

10.000 inr
1.261,77 sek

₹1,000 INR = kr0,1262 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.12618 SEK
5 INR0.63089 SEK
10 INR1.26177 SEK
20 INR2.52354 SEK
50 INR6.30885 SEK
100 INR12.61770 SEK
250 INR31.54425 SEK
300 INR37.85310 SEK
500 INR63.08850 SEK
600 INR75.70620 SEK
1000 INR126.17700 SEK
2000 INR252.35400 SEK
5000 INR630.88500 SEK
10000 INR1,261.77000 SEK
25000 INR3,154.42500 SEK
50000 INR6,308.85000 SEK
100000 INR12,617.70000 SEK
1000000 INR126,177.00000 SEK
1000000000 INR126,177,000.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK7.92539 INR
5 SEK39.62695 INR
10 SEK79.25390 INR
20 SEK158.50780 INR
50 SEK396.26950 INR
100 SEK792.53900 INR
250 SEK1,981.34750 INR
500 SEK3,962.69500 INR
1000 SEK7,925.39000 INR
2000 SEK15,850.78000 INR
5000 SEK39,626.95000 INR
10000 SEK79,253.90000 INR