Đổi tiền AED sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Úc
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Úc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Úc | |
---|---|
1 AED | 0.40919 AUD |
5 AED | 2.04597 AUD |
10 AED | 4.09194 AUD |
20 AED | 8.18388 AUD |
50 AED | 20.45970 AUD |
100 AED | 40.91940 AUD |
250 AED | 102.29850 AUD |
500 AED | 204.59700 AUD |
1000 AED | 409.19400 AUD |
2000 AED | 818.38800 AUD |
5000 AED | 2,045.97000 AUD |
10000 AED | 4,091.94000 AUD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 AUD | 2.44383 AED |
5 AUD | 12.21915 AED |
10 AUD | 24.43830 AED |
20 AUD | 48.87660 AED |
50 AUD | 122.19150 AED |
100 AUD | 244.38300 AED |
250 AUD | 610.95750 AED |
500 AUD | 1,221.91500 AED |
1000 AUD | 2,443.83000 AED |
2000 AUD | 4,887.66000 AED |
5000 AUD | 12,219.15000 AED |
10000 AUD | 24,438.30000 AED |