Đổi tiền BGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Lev Bungari sang Đô-la Úc

1.000 bgn
833,59 aud

лв1,000 BGN = A$0,8336 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Úc
1 BGN0.83359 AUD
5 BGN4.16797 AUD
10 BGN8.33593 AUD
20 BGN16.67186 AUD
50 BGN41.67965 AUD
100 BGN83.35930 AUD
250 BGN208.39825 AUD
500 BGN416.79650 AUD
1000 BGN833.59300 AUD
2000 BGN1,667.18600 AUD
5000 BGN4,167.96500 AUD
10000 BGN8,335.93000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lev Bungari
1 AUD1.19963 BGN
5 AUD5.99815 BGN
10 AUD11.99630 BGN
20 AUD23.99260 BGN
50 AUD59.98150 BGN
100 AUD119.96300 BGN
250 AUD299.90750 BGN
500 AUD599.81500 BGN
1000 AUD1,199.63000 BGN
2000 AUD2,399.26000 BGN
5000 AUD5,998.15000 BGN
10000 AUD11,996.30000 BGN