Đổi tiền BGN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Lev Bungari sang Đô-la New Zealand

1.000 bgn
902,72 nzd

лв1,000 BGN = $0,9027 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la New Zealand
1 BGN0.90272 NZD
5 BGN4.51360 NZD
10 BGN9.02720 NZD
20 BGN18.05440 NZD
50 BGN45.13600 NZD
100 BGN90.27200 NZD
250 BGN225.68000 NZD
500 BGN451.36000 NZD
1000 BGN902.72000 NZD
2000 BGN1,805.44000 NZD
5000 BGN4,513.60000 NZD
10000 BGN9,027.20000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lev Bungari
1 NZD1.10776 BGN
5 NZD5.53880 BGN
10 NZD11.07760 BGN
20 NZD22.15520 BGN
50 NZD55.38800 BGN
100 NZD110.77600 BGN
250 NZD276.94000 BGN
500 NZD553.88000 BGN
1000 NZD1,107.76000 BGN
2000 NZD2,215.52000 BGN
5000 NZD5,538.80000 BGN
10000 NZD11,077.60000 BGN