Krone Na Uy sang Euro

Đổi tiền NOK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
85,91 eur

kr1,000 NOK = €0,08591 EUR

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Euro
1 NOK0.08591 EUR
5 NOK0.42957 EUR
10 NOK0.85913 EUR
20 NOK1.71826 EUR
50 NOK4.29566 EUR
100 NOK8.59132 EUR
250 NOK21.47830 EUR
500 NOK42.95660 EUR
1000 NOK85.91320 EUR
2000 NOK171.82640 EUR
5000 NOK429.56600 EUR
10000 NOK859.13200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Na Uy
1 EUR11.63970 NOK
5 EUR58.19850 NOK
10 EUR116.39700 NOK
20 EUR232.79400 NOK
50 EUR581.98500 NOK
100 EUR1,163.97000 NOK
250 EUR2,909.92500 NOK
500 EUR5,819.85000 NOK
1000 EUR11,639.70000 NOK
2000 EUR23,279.40000 NOK
5000 EUR58,198.50000 NOK
10000 EUR116,397.00000 NOK