Đổi tiền NOK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Krone Na Uy sang Euro

5 nok
0,44 eur

kr1,000 NOK = €0,08784 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Euro
1 NOK0.08784 EUR
5 NOK0.43919 EUR
10 NOK0.87839 EUR
20 NOK1.75677 EUR
50 NOK4.39194 EUR
100 NOK8.78387 EUR
250 NOK21.95968 EUR
500 NOK43.91935 EUR
1000 NOK87.83870 EUR
2000 NOK175.67740 EUR
5000 NOK439.19350 EUR
10000 NOK878.38700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Na Uy
1 EUR11.38450 NOK
5 EUR56.92250 NOK
10 EUR113.84500 NOK
20 EUR227.69000 NOK
50 EUR569.22500 NOK
100 EUR1,138.45000 NOK
250 EUR2,846.12500 NOK
500 EUR5,692.25000 NOK
1000 EUR11,384.50000 NOK
2000 EUR22,769.00000 NOK
5000 EUR56,922.50000 NOK
10000 EUR113,845.00000 NOK