Shekel mới Israel sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền ILS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
1.955,66 cny

₪1,000 ILS = ¥1,956 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Chinese Yuan RMB
1 ILS1.95566 CNY
5 ILS9.77830 CNY
10 ILS19.55660 CNY
20 ILS39.11320 CNY
50 ILS97.78300 CNY
100 ILS195.56600 CNY
250 ILS488.91500 CNY
500 ILS977.83000 CNY
1000 ILS1,955.66000 CNY
2000 ILS3,911.32000 CNY
5000 ILS9,778.30000 CNY
10000 ILS19,556.60000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shekel mới Israel
1 CNY0.51134 ILS
5 CNY2.55669 ILS
10 CNY5.11337 ILS
20 CNY10.22674 ILS
50 CNY25.56685 ILS
100 CNY51.13370 ILS
250 CNY127.83425 ILS
500 CNY255.66850 ILS
1000 CNY511.33700 ILS
2000 CNY1,022.67400 ILS
5000 CNY2,556.68500 ILS
10000 CNY5,113.37000 ILS