50 Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền NOK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
121.269 vnd

kr1,000 NOK = ₫2.425 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đồng Việt Nam
1 NOK2,425.38000 VND
5 NOK12,126.90000 VND
10 NOK24,253.80000 VND
20 NOK48,507.60000 VND
50 NOK121,269.00000 VND
100 NOK242,538.00000 VND
250 NOK606,345.00000 VND
500 NOK1,212,690.00000 VND
1000 NOK2,425,380.00000 VND
2000 NOK4,850,760.00000 VND
5000 NOK12,126,900.00000 VND
10000 NOK24,253,800.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Na Uy
1000 VND0.41231 NOK
2000 VND0.82461 NOK
5000 VND2.06153 NOK
10000 VND4.12306 NOK
20000 VND8.24612 NOK
50000 VND20.61530 NOK
100000 VND41.23060 NOK
200000 VND82.46120 NOK
500000 VND206.15300 NOK
1000000 VND412.30600 NOK
2000000 VND824.61200 NOK
5000000 VND2,061.53000 NOK