Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SEK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.382.850 vnd

kr1,000 SEK = ₫2.383 VND

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam
1 SEK2,382.85000 VND
5 SEK11,914.25000 VND
10 SEK23,828.50000 VND
20 SEK47,657.00000 VND
50 SEK119,142.50000 VND
100 SEK238,285.00000 VND
250 SEK595,712.50000 VND
500 SEK1,191,425.00000 VND
1000 SEK2,382,850.00000 VND
2000 SEK4,765,700.00000 VND
5000 SEK11,914,250.00000 VND
10000 SEK23,828,500.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Thụy Điển
1 VND0.00042 SEK
5 VND0.00210 SEK
10 VND0.00420 SEK
20 VND0.00839 SEK
50 VND0.02098 SEK
100 VND0.04197 SEK
250 VND0.10492 SEK
500 VND0.20983 SEK
1000 VND0.41967 SEK
2000 VND0.83933 SEK
5000 VND2.09833 SEK
10000 VND4.19665 SEK