10 Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SEK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
24.171 vnd

kr1,000 SEK = ₫2.417 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam
1 SEK2,417.09000 VND
5 SEK12,085.45000 VND
10 SEK24,170.90000 VND
20 SEK48,341.80000 VND
50 SEK120,854.50000 VND
100 SEK241,709.00000 VND
250 SEK604,272.50000 VND
500 SEK1,208,545.00000 VND
1000 SEK2,417,090.00000 VND
2000 SEK4,834,180.00000 VND
5000 SEK12,085,450.00000 VND
10000 SEK24,170,900.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Thụy Điển
1000 VND0.41372 SEK
2000 VND0.82744 SEK
5000 VND2.06860 SEK
10000 VND4.13720 SEK
20000 VND8.27440 SEK
50000 VND20.68600 SEK
100000 VND41.37200 SEK
200000 VND82.74400 SEK
500000 VND206.86000 SEK
1000000 VND413.72000 SEK
2000000 VND827.44000 SEK
5000000 VND2,068.60000 SEK