10 nghìn Euro sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
275.808.000 vnd

€1,000 EUR = ₫27.580 VND

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR27,580.80000 VND
5 EUR137,904.00000 VND
10 EUR275,808.00000 VND
20 EUR551,616.00000 VND
50 EUR1,379,040.00000 VND
100 EUR2,758,080.00000 VND
250 EUR6,895,200.00000 VND
500 EUR13,790,400.00000 VND
1000 EUR27,580,800.00000 VND
2000 EUR55,161,600.00000 VND
5000 EUR137,904,000.00000 VND
10000 EUR275,808,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1000 VND0.03626 EUR
2000 VND0.07251 EUR
5000 VND0.18129 EUR
10000 VND0.36257 EUR
20000 VND0.72514 EUR
50000 VND1.81286 EUR
100000 VND3.62571 EUR
200000 VND7.25142 EUR
500000 VND18.12855 EUR
1000000 VND36.25710 EUR
2000000 VND72.51420 EUR
5000000 VND181.28550 EUR