Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền PLN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
6.498.860 vnd

zł1,000 PLN = ₫6.499 VND

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam
1 PLN6,498.86000 VND
5 PLN32,494.30000 VND
10 PLN64,988.60000 VND
20 PLN129,977.20000 VND
50 PLN324,943.00000 VND
100 PLN649,886.00000 VND
250 PLN1,624,715.00000 VND
500 PLN3,249,430.00000 VND
1000 PLN6,498,860.00000 VND
2000 PLN12,997,720.00000 VND
5000 PLN32,494,300.00000 VND
10000 PLN64,988,600.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan
1000 VND0.15387 PLN
2000 VND0.30775 PLN
5000 VND0.76937 PLN
10000 VND1.53873 PLN
20000 VND3.07746 PLN
50000 VND7.69365 PLN
100000 VND15.38730 PLN
200000 VND30.77460 PLN
500000 VND76.93650 PLN
1000000 VND153.87300 PLN
2000000 VND307.74600 PLN
5000000 VND769.36500 PLN