Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
109,19 chf

₹1,000 INR = SFr.0,01092 CHF

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01092 CHF
5 INR0.05460 CHF
10 INR0.10919 CHF
20 INR0.21838 CHF
50 INR0.54595 CHF
100 INR1.09190 CHF
250 INR2.72975 CHF
300 INR3.27570 CHF
500 INR5.45950 CHF
600 INR6.55140 CHF
1000 INR10.91900 CHF
2000 INR21.83800 CHF
5000 INR54.59500 CHF
10000 INR109.19000 CHF
25000 INR272.97500 CHF
50000 INR545.95000 CHF
100000 INR1,091.90000 CHF
1000000 INR10,919.00000 CHF
1000000000 INR10,919,000.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF91.58330 INR
5 CHF457.91650 INR
10 CHF915.83300 INR
20 CHF1,831.66600 INR
50 CHF4,579.16500 INR
100 CHF9,158.33000 INR
250 CHF22,895.82500 INR
500 CHF45,791.65000 INR
1000 CHF91,583.30000 INR
2000 CHF183,166.60000 INR
5000 CHF457,916.50000 INR
10000 CHF915,833.00000 INR