Đổi tiền INR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh

10.000 inr
94,50 gbp

₹1,000 INR = £0,009450 GBP

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh
1 INR0.00945 GBP
5 INR0.04725 GBP
10 INR0.09450 GBP
20 INR0.18900 GBP
50 INR0.47251 GBP
100 INR0.94502 GBP
250 INR2.36256 GBP
300 INR2.83507 GBP
500 INR4.72511 GBP
600 INR5.67013 GBP
1000 INR9.45022 GBP
2000 INR18.90044 GBP
5000 INR47.25110 GBP
10000 INR94.50220 GBP
25000 INR236.25550 GBP
50000 INR472.51100 GBP
100000 INR945.02200 GBP
1000000 INR9,450.22000 GBP
1000000000 INR9,450,220.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ
1 GBP105.81800 INR
5 GBP529.09000 INR
10 GBP1,058.18000 INR
20 GBP2,116.36000 INR
50 GBP5,290.90000 INR
100 GBP10,581.80000 INR
250 GBP26,454.50000 INR
500 GBP52,909.00000 INR
1000 GBP105,818.00000 INR
2000 GBP211,636.00000 INR
5000 GBP529,090.00000 INR
10000 GBP1,058,180.00000 INR