Đổi tiền CAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Canada sang Bảng Anh

1.000 cad
577,52 gbp

C$1,000 CAD = £0,5775 GBP

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.57752 GBP
5 CAD2.88762 GBP
10 CAD5.77523 GBP
20 CAD11.55046 GBP
50 CAD28.87615 GBP
100 CAD57.75230 GBP
250 CAD144.38075 GBP
500 CAD288.76150 GBP
1000 CAD577.52300 GBP
2000 CAD1,155.04600 GBP
5000 CAD2,887.61500 GBP
10000 CAD5,775.23000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.73153 CAD
5 GBP8.65765 CAD
10 GBP17.31530 CAD
20 GBP34.63060 CAD
50 GBP86.57650 CAD
100 GBP173.15300 CAD
250 GBP432.88250 CAD
500 GBP865.76500 CAD
1000 GBP1,731.53000 CAD
2000 GBP3,463.06000 CAD
5000 GBP8,657.65000 CAD
10000 GBP17,315.30000 CAD