Đô-la Mỹ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền USD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
909,45 chf

$1,000 USD = SFr.0,9095 CHF

Mid-market exchange rate at 17:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Thụy Sĩ
1 USD0.90945 CHF
5 USD4.54725 CHF
10 USD9.09450 CHF
20 USD18.18900 CHF
50 USD45.47250 CHF
100 USD90.94500 CHF
250 USD227.36250 CHF
500 USD454.72500 CHF
1000 USD909.45000 CHF
2000 USD1,818.90000 CHF
5000 USD4,547.25000 CHF
10000 USD9,094.50000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Mỹ
1 CHF1.09957 USD
5 CHF5.49785 USD
10 CHF10.99570 USD
20 CHF21.99140 USD
50 CHF54.97850 USD
100 CHF109.95700 USD
250 CHF274.89250 USD
500 CHF549.78500 USD
1000 CHF1,099.57000 USD
2000 CHF2,199.14000 USD
5000 CHF5,497.85000 USD
10000 CHF10,995.70000 USD