Lev Bungari sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền BGN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
14.131.400 vnd

лв1,000 BGN = ₫14.130 VND

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đồng Việt Nam
1 BGN14,131.40000 VND
5 BGN70,657.00000 VND
10 BGN141,314.00000 VND
20 BGN282,628.00000 VND
50 BGN706,570.00000 VND
100 BGN1,413,140.00000 VND
250 BGN3,532,850.00000 VND
500 BGN7,065,700.00000 VND
1000 BGN14,131,400.00000 VND
2000 BGN28,262,800.00000 VND
5000 BGN70,657,000.00000 VND
10000 BGN141,314,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lev Bungari
1000 VND0.07076 BGN
2000 VND0.14153 BGN
5000 VND0.35382 BGN
10000 VND0.70765 BGN
20000 VND1.41529 BGN
50000 VND3.53823 BGN
100000 VND7.07646 BGN
200000 VND14.15292 BGN
500000 VND35.38230 BGN
1000000 VND70.76460 BGN
2000000 VND141.52920 BGN
5000000 VND353.82300 BGN