Đô-la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền HKD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
3.264.120 vnd

$1,000 HKD = ₫3.264 VND

Mid-market exchange rate at 21:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đồng Việt Nam
100 HKD326,412.00000 VND
200 HKD652,824.00000 VND
300 HKD979,236.00000 VND
500 HKD1,632,060.00000 VND
1000 HKD3,264,120.00000 VND
2000 HKD6,528,240.00000 VND
2500 HKD8,160,300.00000 VND
3000 HKD9,792,360.00000 VND
4000 HKD13,056,480.00000 VND
5000 HKD16,320,600.00000 VND
10000 HKD32,641,200.00000 VND
20000 HKD65,282,400.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Hồng Kông
1000 VND0.30636 HKD
2000 VND0.61272 HKD
5000 VND1.53181 HKD
10000 VND3.06361 HKD
20000 VND6.12722 HKD
50000 VND15.31805 HKD
100000 VND30.63610 HKD
200000 VND61.27220 HKD
500000 VND153.18050 HKD
1000000 VND306.36100 HKD
2000000 VND612.72200 HKD
5000000 VND1,531.80500 HKD