Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MYR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
5.433.110 vnd

RM1,000 MYR = ₫5.433 VND

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam
1 MYR5,433.11000 VND
5 MYR27,165.55000 VND
10 MYR54,331.10000 VND
20 MYR108,662.20000 VND
50 MYR271,655.50000 VND
100 MYR543,311.00000 VND
250 MYR1,358,277.50000 VND
500 MYR2,716,555.00000 VND
1000 MYR5,433,110.00000 VND
2000 MYR10,866,220.00000 VND
5000 MYR27,165,550.00000 VND
10000 MYR54,331,100.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ringgit Malaysia
1000 VND0.18406 MYR
2000 VND0.36811 MYR
5000 VND0.92029 MYR
10000 VND1.84057 MYR
20000 VND3.68114 MYR
50000 VND9.20285 MYR
100000 VND18.40570 MYR
200000 VND36.81140 MYR
500000 VND92.02850 MYR
1000000 VND184.05700 MYR
2000000 VND368.11400 MYR
5000000 VND920.28500 MYR